ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ articulations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng articulations


articulation /ɑ:,tikju'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) khớp
  sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau
  cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng
  phụ âm
  (kỹ thuật) trục bản lề

@articulation
  (Tech) độ rõ (phát âm); khớp nối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…