EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arteritis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arteritis
arteritis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) bệnh viêm động mạch
← Xem thêm từ arteriotomy
Xem thêm từ artery →
Từ vựng liên quan
a
art
er
is
it
ri
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…