EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arteriotomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arteriotomy
arteriotomy /,ɑ:tiəri'ɔtəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thủ thuật mở động mạch
← Xem thêm từ arteriotomies
Xem thêm từ arteritis →
Từ vựng liên quan
a
art
er
my
om
ot
ri
riot
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…