EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arriviste
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arriviste
arriviste /,æri'vi:st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mới phất
← Xem thêm từ arriving
Xem thêm từ arrière-pensée →
Từ vựng liên quan
a
is
ri
st
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…