ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arrearage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arrearage


arrearage /ə'riəridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chậm trễ, sự dây dưa
  vật dự trữ
  tiền còn nợ lại sau khi quyết toán
  (số nhiều) nợ, tiền còn thiếu lại (chưa trả)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…