EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arrearage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arrearage
arrearage /ə'riəridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chậm trễ, sự dây dưa
vật dự trữ
tiền còn nợ lại sau khi quyết toán
(số nhiều) nợ, tiền còn thiếu lại (chưa trả)
← Xem thêm từ arrear
Xem thêm từ arrears →
Từ vựng liên quan
a
age
arrear
ea
ear
ra
rag
rage
re
rear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…