EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
armistices
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
armistices
armistice /'ɑ:mistis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đình chiến
cuộc đình chiến ngắn
← Xem thêm từ armistice day
Xem thêm từ armless →
Từ vựng liên quan
a
arm
armistice
ce
ic
ice
ices
is
mi
mis
mist
rm
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…