EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
armistice day
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
armistice day
armistice day
Phát âm
Ý nghĩa
ngầy đình chiến (11/11 chấm dứt chiến tranh thế giới lần thứ 1)
← Xem thêm từ armistice
Xem thêm từ armistices →
Từ vựng liên quan
a
arm
armistice
ay
ce
da
day
ic
ice
is
mi
mis
mist
rm
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…