EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
areca
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
areca
areca /'ærikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây cau
quả cau ((cũng) areca nut)
← Xem thêm từ areas
Xem thêm từ areca nut →
Từ vựng liên quan
a
are
ec
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…