EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archils
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archils
archil /'ɑ:kil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) rau ocxen (loài địa y cho thuốc nhuộm tím)
thuốc nhuộm ocxen
← Xem thêm từ archil
Xem thêm từ archimandrite →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
archil
ch
hi
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…