EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archetypes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archetypes
archetype /'ɑ:kitaip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nguyên mẫu, nguyên hình
← Xem thêm từ archetype
Xem thêm từ archetypically →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
archetype
ch
he
het
pe
pes
rc
type
types
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…