EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archetypal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archetypal
archetypal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) nguyên mẫu, (thuộc) nguyên hình
← Xem thêm từ archest
Xem thêm từ archetype →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
ch
he
het
pa
pal
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…