EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archdeaconry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archdeaconry
archdeaconry /ɑ:tʃ'di:kənri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức phó chủ giáo
chỗ ở của phó chủ giáo
quyền của phó chủ giáo; địa hạt dưới quyền phó chủ giáo
← Xem thêm từ archdeaconate
Xem thêm từ archdeacons →
Từ vựng liên quan
a
ac
arc
ARCH
arch
archdeacon
ch
co
con
deacon
ea
on
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…