ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ archaise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng archaise


archaise /'ɑ:keiaiz/ (archaise) /'ɑ:keiaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  bắt chước cổ; dùng từ cổ

ngoại động từ


  làm thành cổ, làm có vẻ cổ, cổ hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…