EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archaise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archaise
archaise /'ɑ:keiaiz/ (archaise) /'ɑ:keiaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
bắt chước cổ; dùng từ cổ
ngoại động từ
làm thành cổ, làm có vẻ cổ, cổ hoá
← Xem thêm từ archaically
Xem thêm từ archaism →
Từ vựng liên quan
a
ai
arc
ARCH
arch
ch
cha
chaise
ha
is
rc
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…