ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ archaeologist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng archaeologist


archaeologist /,ɑ:ki'ɔlədʤist/ (archaeologer) /,ɑ:ki'ɔlədʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà khảo cổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…