EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archaean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archaean
archaean /ɑ:'ki:ən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thời thái cổ
← Xem thêm từ arch-priest
Xem thêm từ archaeologer →
Từ vựng liên quan
a
an
arc
ARCH
arch
ch
cha
ea
ha
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…