EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arbitrator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arbitrator
arbitrator /'ɑ:bitreitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) người phân xử, trọng tài
quan toà, thẩm phán
← Xem thêm từ arbitrations
Xem thêm từ arbitrators →
Từ vựng liên quan
a
at
bi
bit
it
or
ra
rat
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…