EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arbalester
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arbalester
arbalester /'ɑ:bəlistə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bán nỏ, người bán ná
← Xem thêm từ arbalest
Xem thêm từ arbalests →
Từ vựng liên quan
a
ale
ales
arbalest
ba
bale
bales
er
est
ester
lest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…