EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arachnoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arachnoid
arachnoid /ə'ræknɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) màng nhện (bọc não)
tính từ
(thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện)
← Xem thêm từ arachnodactyl
Xem thêm từ arachnoideal →
Từ vựng liên quan
a
ac
ch
id
no
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…