ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arachnoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arachnoid


arachnoid /ə'ræknɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) màng nhện (bọc não)

tính từ


  (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…