EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arabesque
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arabesque
arabesque /,ærə'besk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
A rập
kỳ lạ, kỳ dị
danh từ
kiểu trang trí đường lượn
tư thế lượn (vũ ba lê)
← Xem thêm từ arab
Xem thêm từ arabesques →
Từ vựng liên quan
a
ab
arab
be
esq
qu
ra
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…