EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aqueduct
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aqueduct
aqueduct /'ækwidʌkt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cống nước
(giải phẫu) cống
← Xem thêm từ aquativeness
Xem thêm từ aqueducts →
Từ vựng liên quan
a
duct
educt
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…