ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aquatint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aquatint


aquatint /'ækwətint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật khắc axit
  bản khắc xit

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…