ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aquatics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aquatics


aquatics /ə'kwætiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (thể dục,thể thao) những môn thể thao dưới nước (bơi lội, bóng nước...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…