EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aquatics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aquatics
aquatics /ə'kwætiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(thể dục,thể thao) những môn thể thao dưới nước (bơi lội, bóng nước...)
← Xem thêm từ aquatically
Xem thêm từ aquatint →
Từ vựng liên quan
a
aqua
aquatic
at
ic
qu
qua
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…