EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aqualung
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aqualung
aqualung
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thiết bị được thợ lặn mang theo để thở dưới nước, Đồ lặn
← Xem thêm từ aquafortist
Xem thêm từ aquamarine →
Từ vựng liên quan
a
alu
aqua
lung
qu
qua
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…