EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aquafortist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aquafortist
aquafortist /'ækwə'fɔ:tist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ khắc đồng (bằng nước axit)
← Xem thêm từ aquafortis
Xem thêm từ aqualung →
Từ vựng liên quan
a
aqua
aquafortis
for
fort
fortis
is
or
ort
qu
qua
st
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…