EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aquaeductus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aquaeductus
aquaeductus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ống dẫn nước; mương, máng
← Xem thêm từ aquae
Xem thêm từ aquafortis →
Từ vựng liên quan
a
aqua
aquae
duct
ductus
educt
qu
qua
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…