ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apyrous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apyrous


apyrous /ei'pairəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chịu lửa, chịu được nhiệt độ cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…