EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aptness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aptness
aptness /'æptnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) aptitude
sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng
← Xem thêm từ aptly
Xem thêm từ apyrous →
Từ vựng liên quan
a
apt
pt
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…