EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apse(apsis)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apse(apsis)
apse(apsis)
Phát âm
Ý nghĩa
điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); (thiên văn) điểm cận
nhật và viễn nhật
← Xem thêm từ apse
Xem thêm từ apses →
Từ vựng liên quan
a
apse
apsis
is
ps
psi
psis
se
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…