ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apricots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apricots


apricot /'eiprikɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả mơ
  cây mơ
  màu mơ chim

Các câu ví dụ:

1. Yellow flowers such as daisies and apricots are displayed in the living room.


Xem tất cả câu ví dụ về apricot /'eiprikɔt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…