ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apprehensible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apprehensible


apprehensible /,æpri'hensəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…