EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apprehensibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apprehensibility
apprehensibility /æpri,hensi'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được
← Xem thêm từ apprehends
Xem thêm từ apprehensible →
Từ vựng liên quan
a
bi
eh
en
ens
he
hen
hens
it
li
lit
pp
pr
pre
re
si
sib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…