ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Appreciation (currency)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Appreciation (currency)


Appreciation (currency)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tăng giá.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…