EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appositions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appositions
apposition /,æpə'ziʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đóng (dấu), sự áp (triện)
sự áp đặt vào; sự ghép vào
(ngôn ngữ học) phần chêm
in apposition to
→ là phần chêm của
← Xem thêm từ appositionally
Xem thêm từ appositive →
Từ vựng liên quan
a
apposition
ion
ions
it
on
os
po
POs
pos
posit
position
positions
pp
si
sit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…