ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apposition

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apposition


apposition /,æpə'ziʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đóng (dấu), sự áp (triện)
  sự áp đặt vào; sự ghép vào
  (ngôn ngữ học) phần chêm
in apposition to → là phần chêm của

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…