EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appetitive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appetitive
appetitive /æ'petitiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm cho thèm (ăn)
← Xem thêm từ appetites
Xem thêm từ appetizer →
Từ vựng liên quan
a
it
pe
pet
pp
ppe
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…