ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appetites

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appetites


appetite /'æpitait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngon miệng, sự thèm ăn
to give an appetite → làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng
to spoil (take away) someone's appetite → làm ai ăn mất ngon
to eat with appetite; to have a good appetite → ăn ngon miệng
to have a poor appetite → ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn
  lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát
appetite for reading → sự ham đọc sách
appetite comes with eating
  (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm
sexual appetite
  tình dục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…