ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appetiser

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appetiser


appetiser

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  rượu khai vị
  <Mỹ> món ăn khai vị
  cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…