EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appetiser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appetiser
appetiser
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rượu khai vị
<Mỹ> món ăn khai vị
cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng
← Xem thêm từ appetency
Xem thêm từ appetising →
Từ vựng liên quan
a
er
is
pe
pet
pp
ppe
se
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…