ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appetency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appetency


appetency /'æpitəns/ (appetency) /'æpitənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát
to have an appetence of (for, after) something → ham muốn cái gì
  appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…