ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apparitor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apparitor


apparitor /ə'pæritɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  viên (thuộc) lại (của quan toà ở La mã xưa)
  nhân viên toà án (dân sự hay giáo hội)
  viên thừa lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…