EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apparitor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apparitor
apparitor /ə'pæritɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
viên (thuộc) lại (của quan toà ở La mã xưa)
nhân viên toà án (dân sự hay giáo hội)
viên thừa lại
← Xem thêm từ apparitions
Xem thêm từ appeal →
Từ vựng liên quan
a
it
ITO
or
pa
par
pp
ri
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…