ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apparitions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apparitions


apparition /,æpə'riʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hiện ra, sự xuất hiện
  ma quỷ (hiện hình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…