EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apparitions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apparitions
apparition /,æpə'riʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hiện ra, sự xuất hiện
ma quỷ (hiện hình)
← Xem thêm từ apparitional
Xem thêm từ apparitor →
Từ vựng liên quan
a
apparition
ion
ions
it
on
pa
par
pp
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…