ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apparatuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apparatuses


apparatus /,æpə'reitəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều apparatuses
/,æpə'reitəsiz/
  đồ thiết bị; máy móc
  (sinh vật học) bộ máy
the digestive apparatus → bộ máy tiêu hoá
  đồ dùng, dụng cụ
fishing apparatus → đồ đánh cá

@apparatus
  (Tech) thiết bị, máy

@apparatus
  máy móc, công cụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…