EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aplanatic lens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aplanatic lens
aplanatic lens
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thấu kính tương phẳng
← Xem thêm từ aplanatic
Xem thêm từ aplanatism →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
apl
aplanat
aplanatic
at
en
ens
ic
la
lan
lens
pl
pla
plan
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…