EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aplanatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aplanatic
aplanatic /,æplə'nætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý) tương phản, aplanatic
← Xem thêm từ aplanat
Xem thêm từ aplanatic lens →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
apl
aplanat
at
ic
la
lan
pl
pla
plan
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…