ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aplanatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aplanatic


aplanatic /,æplə'nætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý) tương phản, aplanatic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…