EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apilary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apilary
apilary
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thiếu (teo) cánh môi trên
← Xem thêm từ apiece
Xem thêm từ apileate →
Từ vựng liên quan
a
api
la
lar
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…