ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apiece

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apiece


apiece /ə'pi:s/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
to receive a gun apiece → lính mỗi người một súng
to cost 5đ apiece → giá mỗi cái năm đồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…