ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apical


apical /'æpikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đỉnh, (thuộc) ngọn
  điểm apec
  đặt ở ngọn, đặt ở đỉnh

@apical
  (thuộc) đỉnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…