EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apical
apical /'æpikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đỉnh, (thuộc) ngọn
điểm apec
đặt ở ngọn, đặt ở đỉnh
@apical
(thuộc) đỉnh
← Xem thêm từ apiary
Xem thêm từ apically →
Từ vựng liên quan
a
api
cal
ic
pi
pic
pica
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…