EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apiary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apiary
apiary /'eipjəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ nuôi ong, nhà nuôi ong; đỗ ong
← Xem thêm từ apiarists
Xem thêm từ apical →
Từ vựng liên quan
a
api
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…