EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aperture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aperture
aperture /'æpətjuə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lỗ hổng, kẽ hở
lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở
relative aperture
→ độ mở tỷ đối
@aperture
(Tech) khẩu độ; góc mở; lỗ (cửa); cửa (sổ)
@aperture
khẩu độ, lỗ hổng
← Xem thêm từ apertural
Xem thêm từ apertures →
Từ vựng liên quan
a
ape
aper
er
pe
per
pert
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…