EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apertural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apertural
apertural
Phát âm
Ý nghĩa
xem aperture
← Xem thêm từ aperitive
Xem thêm từ aperture →
Từ vựng liên quan
a
ape
aper
er
pe
per
pert
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…