ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apanages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apanages


apanage /'æpənidʤ/ (appanage) /'æpənidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thái ấp (của các bậc thân vương)
  phần phụ thuộc (đất đai)
  đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn có

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…