EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apanages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apanages
apanage /'æpənidʤ/ (appanage) /'æpənidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thái ấp (của các bậc thân vương)
phần phụ thuộc (đất đai)
đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn có
← Xem thêm từ apanage
Xem thêm từ aparejo →
Từ vựng liên quan
a
age
ages
an
ana
apanage
nag
pa
pan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…